Cách vô hiệu hóa Wi-Fi Protected Setup (WPS) trên router
Chỉ vì các tiện ích của bạn đi kèm với một loạt các tính năng không có nghĩa là bạn nên bật tất cả chúng. Ví dụ như tính năng WPS trên router. Nó có mục đích riêng, nhưng đối với hầu hết các mạng gia đình, tốt nhất là tắt nó đi.
WPS là gì?
WPS là viết tắt của Wi-Fi Protected Setup. Đây là nút có trên hầu hết các router, khi nhấn vào, nút này sẽ cho phép một số thiết bị tự động kết nối với mạng gia đình của bạn; không cần mật khẩu. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn kết nối nhiều thiết bị với mạng của mình cùng một lúc.
Thay vì nhập mật khẩu vào hàng chục máy hoặc nhập mật khẩu vào các thiết bị mà việc nhập văn bản rất nhàm chán (như máy in), bạn chỉ cần nhấn một nút để kết nối nhiều thiết bị với router.
Để kết nối thiết bị của bạn với mạng bằng WPS, thông thường bạn cần giữ nút WPS trên router trong giây lát, sau đó chọn tên mạng của bạn từ thiết bị bạn muốn thêm. Hoặc, tùy thuộc vào thiết bị, bạn có thể cần mở menu WPS chuyên dụng để kết nối.
Dù bằng cách nào, nếu được hỗ trợ, thiết bị của bạn sẽ kết nối với mạng LAN mà không cần phải nhập mật khẩu.
Lưu ý: Các phiên bản Android, iOS và macOS hiện đại không hỗ trợ WPS.
Tại sao WPS là mối đe dọa bảo mật?
Tất nhiên, việc giúp truy cập mạng dễ dàng hơn cũng có nhược điểm. Kết nối không cần mật khẩu với mạng cục bộ nghe có vẻ hay nếu bạn chỉ cho phép những người tốt kết nối với mạng. Nhưng nếu có những kẻ xấu muốn kết nối với mạng của bạn vì mục đích xấu thì sao?
Có lý do khiến mạng được bảo vệ bằng mật khẩu. Chúng ta muốn bảo vệ mạng khỏi những người hàng xóm khó chịu làm chậm mạng của mình bằng cách sử dụng mạng mà không được phép, nhưng cũng muốn bảo vệ mạng khỏi tội phạm mạng muốn đưa phần mềm độc hại vào mạng hoặc xem lưu lượng truy cập của mạng. Nếu WPS được bật, tất cả những gì kẻ xấu cần là quyền truy cập vật lý vào router để xâm nhập vào mạng.
Tuy nhiên, bạn có tùy chọn tạo mã PIN cho kết nối WPS. Nếu được bật, khi sử dụng WPS, bạn sẽ cần nhập mã PIN cụ thể để kết nối với mạng Wi-Fi. Mặc dù phương pháp này có vẻ an toàn hơn phương pháp mặc định, nhưng các mã PIN này chỉ có 8 chữ số. Tệ hơn nữa, chúng được tính thành hai nhóm riêng biệt, khiến chúng dễ bẻ khóa hơn nhiều.
Với lỗ hổng ngắn này, cộng với việc thiếu chữ cái và ký tự đặc biệt, mã PIN WPS là mật mã tương đối dễ bẻ khóa. Trên thực tế, Cơ quan An ninh mạng và Cơ sở hạ tầng Hoa Kỳ (CISA) phát hiện ra rằng một cuộc tấn công Brute Force vào mã PIN WPS sẽ chỉ mất từ 4 đến 10 giờ để hoàn tất.
Nếu một tin tặc lành nghề muốn truy cập vào mạng của bạn, việc tìm ra mã PIN chỉ còn là vấn đề thời gian. Vì lý do này, CISA khuyến nghị nên tắt WPS.
Cách vô hiệu hóa WPS trên router
Phương pháp chính xác để tắt WPS phụ thuộc vào router bạn đang sử dụng. Bất kể nhà sản xuất router của bạn là gì, cách phổ biến nhất để truy cập cài đặt router là thông qua ứng dụng hoặc cổng thông tin web của router.
Để truy cập cổng thông tin web trực tuyến, bạn cần tìm địa chỉ IP của router và nhập vào thanh địa chỉ của trình duyệt. Địa chỉ IP của router phổ biến nhất là 192.168.1.0 hoặc 192.168.1.1, nhưng bạn nên kiểm tra địa chỉ của mình để chắc chắn.
Để tìm địa chỉ IP của router nếu bạn đang sử dụng máy Mac, hãy mở Settings, sau đó vào Wi-Fi, nhấp vào tên mạng của bạn và cuộn xuống cho đến khi bạn thấy trường Router, hiển thị địa chỉ IP của router.

Nếu bạn đang sử dụng Windows, hãy nhấn phím Windows để mở thanh tìm kiếm, sau đó nhập “command prompt” và mở tiện ích đó. Nhập “ipconfig” vào dòng lệnh, sau đó bên dưới kết nối mạng hiện tại của bạn bên cạnh Default Gateway, bạn sẽ tìm thấy địa chỉ IP của router.

Khi nhập hoặc dán IP này vào trình duyệt, bạn sẽ được đưa đến cổng admin của router. Bạn sẽ cần đăng nhập và mật khẩu khác với mật khẩu bạn sử dụng để kết nối với Wi-Fi. Nếu bạn không biết mật khẩu, hãy nhìn vào mặt dưới của router hoặc tìm kiếm trực tuyến mật khẩu đăng nhập mặc định của model router.
Sau khi vào, hãy tìm WPS trong bảng tùy chọn; nếu bạn không thấy, hãy thử điều hướng đến phần Wireless, WLAN hoặc Advanced. Khi bạn tìm thấy tính năng WPS, hãy tắt tính năng này và đảm bảo bạn lưu các thay đổi của mình.

Mặc dù WPS có mục đích riêng, nhưng nó thường gây ra nhiều mối đe dọa hơn là hữu ích trên mạng gia đình. May mắn thay, bạn có thể dễ dàng tắt tính năng này, sau đó bật lại sau nếu cần.
Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng WPS
Lợi ích lớn nhất của việc để WPS hoạt động là sự tiện lợi. Khi bật WPS, bạn có thể kết nối bất kỳ thiết bị nào với router của mình mà không cần mật khẩu hay ID của router. Điều này có thể giúp bạn tiết kiệm một chút thời gian khi kết nối các thiết bị mới và cũng cho phép kết nối các thiết bị cho dù bạn có nhớ mật khẩu router hay không.
Tuy nhiên, WPS cũng mang đến một rủi ro bảo mật khá nghiêm trọng mà bạn không thể tránh được. Khi WPS được bật, tin tặc có thể đoán mật khẩu router nhiều lần cho đến khi chúng tìm được mật khẩu đúng. Nếu bạn chưa thực hiện các bước để cải thiện bảo mật router, router có thể đặc biệt dễ bị tấn công.
Khi tin tặc có mật khẩu, chúng sẽ có quyền truy cập vào kết nối Internet, sử dụng cho bất cứ thứ gì chúng muốn, cho đến khi bạn reset lại mật khẩu của router.
Nếu muốn sử dụng WPS, bạn nên cân nhắc giữa lượng thời gian có thể tiết kiệm được so với những rắc rối tiềm ẩn, nếu một cuộc tấn công vào router của bạn thành công.
Khi nào nên sử dụng Wi-Fi Protected Setup?
Câu trả lời là bạn không nên xem xét việc sử dụng WPS. WPS đưa đến một số rủi ro bảo mật khá nghiêm trọng. Nói chung, việc tắt cài đặt này là một ý tưởng hay, trừ khi bạn thực sự cần sự tiện lợi mà nó mang lại.